Có 2 kết quả:

二水貨 èr shuǐ huò ㄦˋ ㄕㄨㄟˇ ㄏㄨㄛˋ二水货 èr shuǐ huò ㄦˋ ㄕㄨㄟˇ ㄏㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) used goods
(2) second hand goods

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) used goods
(2) second hand goods

Bình luận 0